ex. Game, Music, Video, Photography

Thailand banned smoking and littering at 24 beachside locations that are popular with tourists over environmental concerns on Thursday, the ministry of natural resources and environment said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ littering. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thailand banned smoking and littering at 24 beachside locations that are popular with tourists over environmental concerns on Thursday, the ministry of natural resources and environment said.

Nghĩa của câu:

littering


Ý nghĩa

@litter /'litə/
* danh từ
- rác rưởi bừa bãi
- ổ rơm (cho súc vật)
- lượt rơm phủ (lên cây non)
- rơm trộn phân; phân chuồng
- lứa đẻ chó, mèo, lợn)
- kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
* ngoại động từ
- rải ổ (cho súc vật)
- vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
- đẻ (chó, mèo, lợn...)
* nội động từ
- đẻ (chó, mèo, lợn...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…