Câu ví dụ:
Climate change is threatening the latin American zones most favorable for growing coffee, according to a study out Monday that warns seed production could drop by nearly 90 percent by 2050.
Nghĩa của câu:latin
Ý nghĩa
@latin /'lætin/
* danh từ
- người La-tinh
- tiếng La-tinh
=classical latin+ tiếng La-tinh cổ điển
=modern latin+ tiếng La-tinh hiện đại
=thieves' latin+ tiếng lóng của bọn ăn cắp
* tính từ
- (thuộc) Rô-ma (xưa gọi là Latium)
- (thuộc) La-tinh
=the latin peoples+ những dân tộc thuộc nền văn hoá La-tinh (như Pháp, Tây-ban-nha, Y, Bồ-ddào-nha, Ru-ma-ni)
=latin America+ Châu mỹ La-tinh
=latin Quarter+ xóm La-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở Pa-ri)
@latin
- latin