ex. Game, Music, Video, Photography

Formula One managers have assured that the Vietnam Grand Prix is likely to go on unaffected by the coronavirus outbreak, although the China race on April 19 has been cancelled over the epidemic fears.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ formula. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

formula One managers have assured that the Vietnam Grand Prix is likely to go on unaffected by the coronavirus outbreak, although the China race on April 19 has been cancelled over the epidemic fears.

Nghĩa của câu:

Các nhà quản lý Công thức 1 đã đảm bảo rằng Grand Prix Việt Nam có thể sẽ diễn ra không bị ảnh hưởng bởi sự bùng phát của coronavirus, mặc dù chặng đua ở Trung Quốc vào ngày 19 tháng 4 đã bị hủy bỏ do lo ngại dịch bệnh.

formula


Ý nghĩa

@formula /'fɔ:mjulə/
* danh từ, số nhiều formulas, formulae
- thể thức, cách thức
- công thức
=a mathematical formula+ công thức toán
=a chemical formula+ công thức hoá học

@formula
- (Tech) công thức (chế tạo); phương pháp; giải pháp

@formula
- công thức
- addition f. công thức cộng
- addition f.s of trigonometry công thức cộng lượng giác
- assumption f. công thức giả định
- asymptotic f. công thức tiệm cận
- backward interpolation f. công thức nội suy lùi
- binomial f. công thức nhị thức
- closed f. công thức đóng
- coincidence f. công thức trùng phương
- column f. công thức cột
- congruous f.s công thức đồng dư
- corector f. công thức sửa
- difference f. công thức sai phân
- distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)
- double-angle f.s công thức góc nhân đôi
- dublication f. công thức tăng đôi
- empiric f. công thức thực nghiệm
- end f. công thức cuối
- even-numbered f. công thức có số chẵn
- five-term f. công thứcnăm số hạng
- forward interpolation f. công thức nội suy tiến
- half-angle f.s công thức góc chia đôi
- incidence f. công thức liên thuộc
- integral f. công thức tích phân
- interdeducible f.s công thức suy diễn như nhau
- interpolation f. (giải tích) công thức nội suy
- inverse f.(giải tích) công thức nghịch đảo
- inversion f. (giải tích) công thức nghịch đảo
- irrefultable f. công thức chắc chắn đúng
- logarithmic f. công thức lôga
- number-theoretic f.(logic học) công thức số học
- open f. (logic học) công thức mở
- postulation f. công thức giả định
- prediction f. công thức tiên đoán
- prenex f. công thức prinec
- prime f. công thức nguyên tố
- principal f. (logic học) công thức chính
- primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt
- product f., production f. công thức đưa về dạng lôga hoá
- provable f. công thức chứng minh được
- quadratic f. công thức các nghiệm của phương trình bậc hai
- quadrature f. (logic học) công thức cầu phương
- quadrature f. of close type (open type) công thức cầu phương kiểu
- đóng (kiểu mở)
- rectangular f. (logic học) công thức hình chữ nhật
- recursion f. (logic học) công thức truy toán, công thức đệ quy
- reduction f.s công thức bác được
- side f. (logic học) công thức cạnh
- simple interest f. (thống kê) công thức lãi đơn
- starter f. công thức xuất pháp
- subtraction f.s công thức trừ
- summation f. (giải tích) công thức lấy tổng
- thin-lens f.s (vật lí) công thức lăng kính mỏng
- translation f.s (hình học) công thức dời trục toạ độ
- trapezoid f. công thức hình thang
- universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng
- verifiable f. (logic học) công thức nghiệm được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…