ex. Game, Music, Video, Photography

Japan Today reported Thursday that one of them, an unnamed 30-year-old woman, is said to have committed 38 counts of shoplifting, totaling 2,229 items worth around $58,600 in Fukui, Mie and Aichi prefectures last year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shoplift. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Japan Today reported Thursday that one of them, an unnamed 30-year-old woman, is said to have committed 38 counts of shoplifting, totaling 2,229 items worth around $58,600 in Fukui, Mie and Aichi prefectures last year.

Nghĩa của câu:

Japan Today đưa tin hôm thứ Năm rằng một trong số họ, một phụ nữ 30 tuổi giấu tên, được cho là đã phạm 38 tội trộm cắp, tổng cộng 2.229 món đồ trị giá khoảng 58.600 USD ở tỉnh Fukui, Mie và Aichi vào năm ngoái.

shoplift


Ý nghĩa

@shoplift
* nội động từ
- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…