Câu ví dụ:
A woman accused of killing the North Korean leader's estranged half-brother was hired for a prank television show by a suspect wanted by the Malaysian police just over a month earlier, her lawyer told a court on Tuesday.
Nghĩa của câu:hired
Ý nghĩa
@hired /'haiəd/
* tính từ
- thuê; để cho thuê
- (quân sự) đánh thuê@hire /'haiə/
* danh từ
- sự thuê; sự cho thuê
=for hire+ để cho thuê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)
- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng
* ngoại động từ
- thuê; cho thuê (nhà...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)
- trả công; thưởng
!to hire out
- cho thuê, cho mướn