ex. Game, Music, Video, Photography

Cao Manh Tuan, another Thanh Hoa resident, said that in the past, local people only dug sugarcane borers to cook and eat them while drinking with friends, but lately they have become a commodity that many restaurants buy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ borer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cao Manh Tuan, another Thanh Hoa resident, said that in the past, local people only dug sugarcane borers to cook and eat them while drinking with friends, but lately they have become a commodity that many restaurants buy.

Nghĩa của câu:

Anh Cao Mạnh Tuấn, một người dân Thanh Hóa khác cho biết, trước đây người dân địa phương chỉ đào sâu đục mía về nấu để ăn trong lúc nhậu nhẹt với bạn bè nhưng gần đây đã trở thành món hàng được nhiều nhà hàng thu mua.

borer


Ý nghĩa

@borer /'bɔ:rə/
* danh từ
- người khoan, người đào
- cái khoan, máy khoan
- (động vật học) sâu bore

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…