Câu ví dụ:
" Resilient reef The bulk of the new funding - just over Aus$200 million - was earmarked to improve water quality by changing farming practices and adopting new technologies and land management.
Nghĩa của câu:reef
Ý nghĩa
@reef /ri:f/
* danh từ
- đá ngầm
- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
* danh từ
- (hàng hải) mép buồm
=to take in a reef+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
=to let out a reef+ tháo (cởi) mép buồm
* ngoại động từ
- cuốn mép (buồm) lại
- thu ngắn (cột buồm...)