Câu ví dụ:
The campaign group hosting an event late Wednesday in the UK parliament said thousands of girls and women had been raped by the South Korean military to raise awareness and recognize abuses.
Nghĩa của câu:raped
Ý nghĩa
@rape /reip/
* danh từ
- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
- thùng gây giấm nho
- (thực vật học) cây cải dầu
- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
* ngoại động từ
- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
- hâm hiếp, cưỡng dâm