Câu ví dụ:
When the hospital requires legal verification from family and local authorities, a group from the black market will take care of forging documents, even posing as a patient's relative if necessary.
Nghĩa của câu:Black market
Ý nghĩa
@Black market
- (Econ) Chợ đen
+ Bất cứ thị trường bất hợp pháp nào được thành lập trong một hoàn cảnh mà thường được chính phủ cố định giá ở mức tối đa hoặc tối thiểu.