ex. Game, Music, Video, Photography

" Aid workers say several dozen people have died of starvation just in Madaya, which became a symbol of the plight of besieged Syrians after shocking images of starving residents spread last month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ besieged. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Aid workers say several dozen people have died of starvation just in Madaya, which became a symbol of the plight of besieged Syrians after shocking images of starving residents spread last month.

Nghĩa của câu:

"Các nhân viên cứu trợ nói rằng vài chục người đã chết vì đói chỉ ở Madaya, nơi đã trở thành biểu tượng cho hoàn cảnh của những người Syria bị bao vây sau khi những hình ảnh gây sốc về những người dân chết đói được lan truyền vào tháng trước.

besieged


Ý nghĩa

@besiege /bi'si:dʤ/
* ngoại động từ
- (quân sự) bao vây, vây hãm
- xúm quanh
- (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
=to be besieged with questions+ bị chất vấn dồn dập

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…