ex. Game, Music, Video, Photography

An said Friendship Tower also matches the DNA of companies, which require a working environment that serves as a place for meeting, collaboration, community building and exchange of knowledge.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ friendship. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An said friendship Tower also matches the DNA of companies, which require a working environment that serves as a place for meeting, collaboration, community building and exchange of knowledge.

Nghĩa của câu:

An cho biết Tháp Hữu nghị cũng phù hợp với DNA của các công ty, đòi hỏi một môi trường làm việc phục vụ như một nơi để gặp gỡ, hợp tác, xây dựng cộng đồng và trao đổi kiến thức.

friendship


Ý nghĩa

@friendship /'frendʃip/
* danh từ
- tình bạn, tình hữu nghị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…