Câu ví dụ:
Loc emphasized digital transformation would especially help Vietnamese small and medium-sized enterprises (SMEs) adopt more flexible business models to reduce costs and optimize resources to overcome challenges in the post-pandemic era.
Nghĩa của câu:transformation
Ý nghĩa
@transformation /,trænsfə'meiʃn/
* danh từ
- sự thay đổi, sự biến đổi
- sự biến chất, sự biến tính
- chùm tóc giả (của phụ nữ)
- (toán học) phép biến đổi
@transformation
- phép biến đổi; phép ánh xạ t. by reciprocal radii phép
- nghịch đảo
- t. of coordinates phép biến đổi toạ độ
- t. of function phép biến đổi hàm
- t. of tensor phép biến đổi tenxơ
- t. of variable phép biến đổi biến số
- adjoint t. phép biến đổi phó
- affine t. phép biến đổi afin
- algebraic t. phép biến đổi đại số
- allowable t. phép biến đổi chấp nhận được
- analytic t. phép biến đổi giải tích
- autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy
- bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính
- biquadratic t. phép biến đổi trùng phương
- birational t. phép biến đổi song hữu tỷ
- canonical t. phép biến đổi chính tắc
- chain t. phép biến đổi xích
- closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng
- collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến
- conformal t. phép biến đổi bảo giác
- congruent t. phép biến đổi tương đẳng
- conjugate t. phép biến đổi liên hợp
- continuous t. phép biến đổi liên tục
- contractive linear t. (đại số) phép biến đổi tuyến tính co rút
- covering t. phép ánh xạ phủ
- cubic t. phép biến đổi bậc ba
- cubo-cubic t. phép biến đổi 3 - 3
- dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu
- elementary t. phép biến đổi sơ cấp
- equiangular t. phép biến đổi đẳng giác
- equiform t. phép biến đổi đẳng dạng
- equilong t. phép biến đổi đẳng cự
- Galilean t. phép biến đổi Galilê
- geometric t. phép biến đổi hình học
- homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất
- homothetic t. phép vị tự
- identical t. phép biến đổi đồng nhất
- infinitesimal t. phép biến đổi vi phân
- inner t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
- internal t. (giải tích) phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong
- interior t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong
- inverse t. phép biến đổi ngược
- involutory t. phép biến đổi đối hợp
- isogonal t. phép biến đổi đẳng giác
- Laplace t. phép biến đổi Laplaxơ
- linear t. phép biến đổi tuyến tính
- line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu
- loglog t. (thống kê) phép biến đổi lôga lặp
- maximal t. phép biến đổi cực đại
- metric t. phép biến đổi mêtric
- monoidal t. phép biến đổi monoit
- natural t. sự biến đổi tự nhiên
- non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị
- normal t. phép biến đổi chuẩn tắc
- orthogonal t. phép biến đổi trực giao
- pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc]
- point t. phép biến đổi điểm
- point - curve t. phép biến đổi điểm tính
- point - surface t. phép biến đổi điểm diện
- polar t. phép biến đổi cực
- projective t. phép biến đổi xạ ảnh
- quadratic t. phép biến đổi bậc hai
- radial t. phép biến đổi theo tia
- reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần
- retracting t. (tô pô) phép biến đổi co rút
- reversible t. phép biến đổi thuận nghịch
- self-adjoint t. phép biến đổi tự phó
- similarity t. phép biến đổi đồng dạng
- single valued t. phép biến đổi đơn vị
- singular t. phép biến đổi kỳ dị
- step t. phép biến đổi bậc thang
- symmetry t. phép biến đổi đối xứng
- topological t. phép biển đổi tôpô
- unimodular t. phép biến đổi đơn môđula
- unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita]
- univalent t. phép biến đổi đơn trị