ex. Game, Music, Video, Photography

Speaking at an online conference on the government portal on Wednesday, Vu Van Hau, deputy head of the Police Department for Investigating Drug Crimes, said many international drug trafficking rings have begun to use Vietnam as a transit point.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ transit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Speaking at an online conference on the government portal on Wednesday, Vu Van Hau, deputy head of the Police Department for Investigating Drug Crimes, said many international drug trafficking rings have begun to use Vietnam as a transit point.

Nghĩa của câu:

transit


Ý nghĩa

@transit /trænsit/
* danh từ
- sự đi qua, sự vượt qua
- (thương nghiệp) sự quá cảnh
=goods in transit+ hàng hoá quá cảnh
- đường
=the overland transit+ đường bộ
=in transit+ dọc đường
=lost in transit+ thất lạc dọc đường
- sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)
=the transit of Venus+ sự ngang qua mặt trời của sao Kim
* ngoại động từ
- (thiên văn học) đi qua, qua
=Venus transits the sun's disc+ sao Kim đi qua mặt trời

@transit
- (thiên văn) sự qua kinh tuyến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…