ex. Game, Music, Video, Photography

Ngo Quoc Hung, a senior researcher at brokerage firm MB Securities (MBS), also observed that investors have recently shifted their cash from blue chips to smaller-capped stocks in search of new opportunities.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chips. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ngo Quoc Hung, a senior researcher at brokerage firm MB Securities (MBS), also observed that investors have recently shifted their cash from blue chips to smaller-capped stocks in search of new opportunities.

Nghĩa của câu:

Ngô Quốc Hùng, nhà nghiên cứu cấp cao của công ty môi giới MB Securities (MBS), cũng nhận xét rằng các nhà đầu tư gần đây đang chuyển tiền từ các cổ phiếu bluechip sang các cổ phiếu có giới hạn nhỏ hơn để tìm kiếm cơ hội mới.

chips


Ý nghĩa

@chip /tʃip/
* danh từ
- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa
- chỗ sức, chỗ mẻ
- mảnh vỡ
- khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)
- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán
- (từ lóng) tiền
=the chips+ tiền đồng
- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)
- nan (để đan rổ, đan mũ)
!a chip of the old block
- (xem) block
!I don't care a chip
- (xem) care
!dry as a chip
- nhạt như nước ốc
!to hand (pass in) one's chips
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán
- chết
!to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau
- dễ bật lò xo
!in the chip
- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền
!little chips light great fires
- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
* ngoại động từ
- đẽo, bào
- làm sứt, làm mẻ
=to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương
- đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang
- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)
- đục, khắc (tên vào đâu)
- xắt, thái thành lát mỏng
=to chip potatoes+ xắt khoai
- (thông tục) chế giễu, chế nhạo
=to chip [at] someone+ chế nhạo ai
* nội động từ
- sứt, mẻ
=china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ
- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)
- chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn)
- (thông tục) chip + in nói xen vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn
* danh từ
- (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)
* ngoại động từ
- khoèo, ngáng chân

@chip
- (Tech) chíp, phiến tinh thể, miếng (đơn kết tinh); tinh thể; đơn thể

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…