Câu ví dụ:
Can you elaborate on communication in a family business being more complicated but often overlooked?East Asian cultures show high respect for elders, which means the communication between the two generations must pay close attention to the pecking order.
Nghĩa của câu:communication
Ý nghĩa
@communication /kə,mju:ni'keiʃn/
* danh từ
- sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
- sự giao thiệp, sự liên lạc
=to get into communication with somebody+ liên lạc với ai
=to be in secret communication with the enemy+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch
- sự giao thông, sự thông nhau
=means of communication+ phương tiện giao thông
=there's no communication between the two rooms+ hai phòng không thông nhau
- (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận
!communication cord
- dây báo hãm (trên xe lửa)
!communication trench
- (xem) trench
@communication
- (Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin; giao thông; trao đổi tin tức; thông báo
@communication
- (điều khiển học) thông tin, phương tiện liên lạc, thông báo
- digital c. thông tin bằng chữ số
- oneway c. thông tin một chiều
- radio c. thông tin vô tuyến
- two-way c. thông tin hai chiều
- voice c. thông tin bằng tiếng nói
- wire c. thông tin đường dây
- wireless c. thông tin vô tuyến