Câu ví dụ:
Flynn's resignation came after it was reported that the Justice Department warned the White House weeks ago that Flynn could be vulnerable to blackmail for contacts with Russian officials before Trump took power on January 20.
Nghĩa của câu:contacts
Ý nghĩa
@contact /kɔntækt/
* danh từ
- sự chạm, sự tiếp xúc
=our troops are in contact with the enemy+ quân ta đã chạm với quân địch
=point of contact+ điểm tiếp xúc
- (toán học) tiếp điểm
- (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)
=to break contact+ cắt điện, ngắt điện
- sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới
=to be in contact with someone+ giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen
- người đầu mối liên lạc
- (y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)
!to come in (into) contact with
- tiếp xúc với, giao thiệp với
!out of contact
- không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
!to lose contact with
- mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
* ngoại động từ
- cho tiếp với, cho tiếp xúc với
@contact
- (Tech) tiếp điểm, chỗ tiếp xúc; cái công tắc; cái hãm; tiếp xúc; nối (mạch) (đ)
@contact
- sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc
- c. of higher order sự tiếp xúc bậc cao
- adjustable c. sự tiếp xúc điều chỉnh được
- break c. (máy tính) công tắc hãm
- double c. (hình học) tiếp xúc kép
- high c. tiếp xúc bậc cao
- make c. (máy tính) công tắc đóng
- normally closed c. (máy tính) công tắc đóng thường
- normally open c. (máy tính) công tắc mở thường
- poor c. (máy tính) công tắc xấu
- retaining c. (máy tính) công tắc giữa
- shut-off c.(máy tính) công tắc hãm
- total c. tiếp xúc toàn phần
- transfer c. (máy tính) công tắc đổi mạch