Câu ví dụ:
However, the WHO on Monday advised against people mixing and matching Covid-19 vaccines from different manufacturers, calling it a "dangerous trend" since there was little data available about the health impact, Reuters reported.
Nghĩa của câu:mixing
Ý nghĩa
@mix /miks/
* ngoại động từ
- trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
=to mix a dish of salad+ trộn món rau xà lách
- pha
=to mix drugds+ pha thuốc
* nội động từ
- hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
- ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
=he doesn't mix well+ anh ấy không khéo giao thiệp
- (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)
- bị lai giống
!to mix up
- trộn đều, hoà đều
- dính dáng vào
=to be mixed up in an affair+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì
- lộn xộn, bối rối, rắc rối
=it is all mixed up in my memory+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức
=to be al mixed up+ bối rối vô cùng
@mix
- trộn